ẻo lả tiếng anh là gì

Cái tên ẻo lả đằng sau anh là từ Thượng Hải. The effeminate one behind you is from Shanghai FVDP-English-Vietnamese-Dictionary Bản dịch ít thường xuyên hơn hiển thị flaccid · frail · lackadaisical · languorous · limp · milky · puny · sickly · sissyish · unmasculine · weak · weakly Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán Bản dịch máy May thay, hình ảnh "Đọt tre ẻo lả, tiếng kẽo kẹt êm đềm" gặp được trên bước đường xa quê đã xoa dịu phần nào trong anh nỗi nhớ da diết mảnh đất quê hương bả lả improper · offensively familiar · too familiar cậu bé ẻo lả molly ẻo lả effeminate · flaccid · frail · lackadaisical · languorous · limp · milky · puny · sickly · sissyish · soft · spineless · unmasculine · weak · weakly ẻo lả mềm yếu delicate lả đi flag lả lơi familiar · gallantly · indulge in familiarities with xem thêm (+14) Ví dụ Thêm Vay Tiền Trả Góp Theo Tháng Chỉ Cần Cmnd. Em hỏi chút "Anh ấy trông rất ẻo lả." câu này dịch sang tiếng anh như thế nào? Thank you nhiều by Guest 3 years agoAsked 3 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Go to vozforums r/vozforums Hello vOzers! Nội quy cấm các nội dung không lành mạnh như sex, pbvm, toxic, chính trị, chất cấm, tin nhạy cảm... Cấm các thể loại ngôn từ thiếu văn minh, spam, chửi người khác, hoặc đưa các thông tin cá nhân nhạy cảm. Vi phạm sẽ bị xử lý tùy theo mức độ. Members Online • Đối với bạn, con trai "nữ tính" khác với con trai "ẻo lả" ra sao? Hôm bữa lướt facebook gặp chủ đề LGBT, có một ông comment bảo là ông chơi rất thân với thằng bạn gay hiện tại của ổng, ổng nói vì nó "nữ tính nhưng không bị ẻo lả" Mình nghe câu này cảm giác không hiểu, mình nghĩ ẻo lả là từ tiêu cực chỉ một người con trai nữ tính rồi, mình reply tò mò thì ổng không trả lời v Nữ tính khác với Ẻo lả ở đâu mọi người nhỉ? Bạn đang chọn từ điển Tiếng Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Thông tin thuật ngữ ẻo lả tiếng Tiếng Việt Có nghiên cứu sâu vào tiếng Việt mới thấy Tiếng Việt phản ánh rõ hơn hết linh hồn, tính cách của con người Việt Nam và những đặc trưng cơ bản của nền văn hóa Việt Nam. Nghệ thuật ngôn từ Việt Nam có tính biểu trưng cao. Ngôn từ Việt Nam rất giàu chất biểu cảm – sản phẩm tất yếu của một nền văn hóa trọng tình. Theo loại hình, tiếng Việt là một ngôn ngữ đơn tiết, song nó chứa một khối lượng lớn những từ song tiết, cho nên trong thực tế ngôn từ Việt thì cấu trúc song tiết lại là chủ đạo. Các thành ngữ, tục ngữ tiếng Việt đều có cấu trúc 2 vế đối ứng trèo cao/ngã đau; ăn vóc/ học hay; một quả dâu da/bằng ba chén thuốc; biết thì thưa thốt/ không biết thì dựa cột mà nghe…. Định nghĩa - Khái niệm ẻo lả tiếng Tiếng Việt? Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ ẻo lả trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được. Và giải thích cách dùng từ ẻo lả trong Tiếng Việt. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ẻo lả nghĩa là gì. - tt. Mảnh khảnh với vẻ thướt tha, yểu điệu đi đứng ẻo lả Thân hình trông ẻo lả. Thuật ngữ liên quan tới ẻo lả Mual Tiếng Việt là gì? nhét Tiếng Việt là gì? than gỗ Tiếng Việt là gì? lạm dụng Tiếng Việt là gì? thường niên Tiếng Việt là gì? lối thoát Tiếng Việt là gì? tử tước Tiếng Việt là gì? lợn hạch Tiếng Việt là gì? chất phác Tiếng Việt là gì? bồi hồi Tiếng Việt là gì? chảo Tiếng Việt là gì? thị dục Tiếng Việt là gì? bê trễ Tiếng Việt là gì? sinh ngữ Tiếng Việt là gì? thào lao Tiếng Việt là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của ẻo lả trong Tiếng Việt ẻo lả có nghĩa là - tt. Mảnh khảnh với vẻ thướt tha, yểu điệu đi đứng ẻo lả Thân hình trông ẻo lả. Đây là cách dùng ẻo lả Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Kết luận Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ẻo lả là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

ẻo lả tiếng anh là gì