500 danh từ tiếng anh thông dụng
1 Tóm tắt ngữ pháp về danh từ Tiếng Anh. 2 500 danh từ Tiếng Anh thông dụng nhất. Để cải thiện các kỹ năng như: nghe nói đọc viết, việc mở rộng và tiếp thu thêm thật nhiều vốn từ vựng là điều vô cùng cần thiết. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng Monkey điểm qua 500 danh
500 Danh Từ Tiếng Anh Thông Dụng - Phần 8facebook: https://www.facebook.com/batdauhoctienganhtuconso0
100+ danh từ tiếng Anh thông dụng nhất. Như Quỳnh. 14 tháng 12, 2021. Nếu bạn đang muốn học nâng cao tiếng Anh thì chắc chắn các bạn cần nắm vững kiến thức cơ bản. Danh từ là một trong những kiến thức bạn cần nắm vững. Nếu hiểu rõ được định nghĩa, chức năng và
Vay Tiền Trả Góp Theo Tháng Chỉ Cần Cmnd. 12/12/2018 Từ vựng tiếng Anh Học từ vựng tiếng Anh với 500 từ thông dụng nhất sau đây sẽ là một tài liệu quan trọng cho quá trình học tập của các bạn. Với bộ 500 từ tiếng Anh thông dụng bao gồm rất nhiều những từ vựng, danh từ, động từ, tính từ… sẽ giúp các bạn có được những từ mới tiếng Anh cho quá trình học tập của mình. Từ vựng tiếng anh tâm lý học Học từ vựng tiếng anh Làm sao học 500 từ tiếng Anh thông dụng hiệu quả? Để có thể học được 500 từ tiếng Anh tốt nhất thì bí quyết học tập là điều mà các bạn cần biết để áp dụng. Sẽ không có một bí quyết chung nào cả bởi mỗi người sẽ phù hợp với một cách học riêng. Để giúp các bạn có thêm lựa chọn học từ vựng thì các cách học sau các bạn nên áp dụng – Chia 500 từ vựng thành những flashcard để học. Với mỗi một Flashcard các bạn có thể để từ 20 – 30 từ và đem theo bên mình thường xuyên hơn, học ở bất cứ đâu. Học xong cất đi và học sang bộ khác. Khi hoàn thành bạn quay lại ôn luyện thêm một lần nữa để tránh quên. 500 từ tiếng Anh thông dụng – Học theo từng chủ đề hoặc từng bảng chữ cái. Ví dụ bạn list lại thành các chủ đề riêng lẻ như các con vật, gia đình, sở thích… để học cũng rất hiệu quả. Hoặc phân bộ từ vựng này thành những hệ thống theo bảng chữ cái A&B để học cũng rất thú vị. – Bạn có thế tự mình xây dựng nên những đoạn hội thoại, những câu chuyện bao gồm các từ vựng này để cho việc học từ mới sẽ trở nên dễ dàng hơn, thú vị hơn và cũng rất hiệu quả. – Điều quan trọng nhất, bạn hãy áp dụng bộ từ vựng này vào quá trình giao tiếp của mình. Học tới đâu áp dụng tới đó, chỉ có áp dụng vào thực tế thì việc học từ vựng và ghi nhớ từ vựng mới trở nên dễ dàng và có hiệu quả. Đó là những bí quyết cơ bản nhất giúp các bạn học nhanh 500 từ tiếng Anh thông dụng nhất. Chúc các bạn học hiệu quả! Sau đây là những nhóm từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất mà các bạn có thể áp dụng cho quá trình học tập của mình. 500 động từ tiếng Anh thông dụng nhất thường dùng STT TỪ NGHĨA 1 Be là 2 have có 3 DO làm 4 say nói 5 get được 6 make làm 7 go đi 8 see thấy 9 know biết 10 take lấy 11 think nghĩ 12 come đến 13 give cho 14 look nhìn 15 use dùng 16 find tìm thấy 17 want muốn 18 Tell nói 19 put đặt 20 mean nghĩa là 21 become trở thành 22 leave rời khỏi 23 work làm việc 24 need cần 25 feel cảm 26 seem hình như 27 ask hỏi 28 show hiển thị 29 try thử 30 Call gọi 31 keep giữ 32 provide cung cấp 33 hold giữ 34 turn xoay 35 follow theo 36 Begin bắt đầu 37 bring đem lại 38 like như 39 going đi 40 help giúp 41 start bắt đầu 42 run chạy 43 write viết 44 Set thiết 45 move hành động 46 play chơi 47 pay trả 48 hear nghe 49 include bao gồm 50 believe tin 51 allow cho phép 52 meet gặp 53 lead chì 54 live sống 55 stand đứng 56 happen xảy ra 57 carry mang 58 talk nói chuyện 59 appear xuất hiện 60 produce sản xuất 61 sit ngồi 62 offer phục vụ 63 consider xem xét 64 expect chờ đợi 65 suggest đề nghị 66 LET CHO 67 read đọc 68 require yêu cầu 69 continue tiếp tục 70 lose mất 71 ADD thêm 72 change thay đổi 73 Fall rơi 74 remain còn lại 75 remember nhớ lại 76 buy mua 77 speak nói 78 stop dừng lại 79 send gởi 80 receive nhận 81 decide quyết định 82 win thắng lợi 83 understand hiểu 84 describe miêu tả 85 develop phát triển 86 agree đồng ý 87 open mở 88 reach đến 89 build xây dựng 90 involve liên quan đến 91 spend tiêu 92 return trở về 93 draw rút ra 94 die chết 95 Hope hy vọng 96 create sáng tạo 97 walk đi bộ 98 sell bán 99 wait đợi 100 cause nguyên nhân 101 pass vượt qua 102 Lie nói dối 103 accept chấp nhận 104 watch xem 105 raise nâng cao 106 Base căn cứ 107 apply ứng dụng 108 break nghỉ 109 explain giải thích 110 learn học hỏi 111 increase tăng lên 112 cover che 113 grow lớn lên 114 claim yêu cầu 115 report báo cáo 116 support ủng hộ 117 cut cắt 118 form hình thức 119 stay ở lại 120 contain chứa 121 reduce giảm 122 establish thiết lập 123 join ghép 124 wish muốn 125 achieve hoàn thành 126 seek tìm kiếm 127 choose chọn 128 deal nhiều 129 face mặt 130 fail thất bại 131 serve phục vụ 132 end đầu 133 kill giết 134 occur xảy ra 135 drive lái xe 136 represent đại diện 137 rise tăng lên 138 discuss bàn luận 139 love yêu 140 pick nhặt 141 place nơi 142 argue tranh luận 143 prove chứng minh 144 wear dùng 145 catch catch 146 enjoy thưởng thức 147 eat ăn 148 introduce giới thiệu 149 enter vào 150 present hiện tại 151 arrive đến 152 ensure chắc chắn 153 point điểm 154 plan kế hoạch 155 pull kéo 156 refer tham khảo 157 act hành động 158 relate quan hệ 159 affect có ảnh hưởng đến 160 close gần 161 identify xác định 162 manage quản lý 163 thank cảm tạ 164 compare so sánh 165 announce thông báo 166 obtain được 167 note chú ý 168 forget quên 169 indicate chỉ 170 wonder ngạc nhiên 171 maintain duy trì 172 publish xuất bản 173 suffer bị 174 avoid tránh 175 express phát biểu 176 suppose giả sử 177 finish hoàn thành 178 determine xác định 179 design thiết kế 180 listen nghe 181 save tiết kiệm 182 tend có xu hướng 183 treat đãi 184 control kiểm soát 185 share phần 186 remove tẩy 187 throw ném 188 visit lần 189 exist tồn tại 190 encourage khuyến khích 191 force lực lượng 192 reflect suy nghĩ 193 admit thừa nhận 194 assume đảm đương 195 smile nụ cười 196 prepare chuẩn bị 197 replace thay thế 198 fill lấp đầy 199 improve nâng cao 200 mention đề cập đến 201 fight cuộc chiến đấu 202 intend có ý định 203 Miss hỏng 204 discover khám phá 205 drop bỏ 206 hit đánh 207 push đẩy 208 prevent phòng ngừa 209 refuse từ chối 210 regard Về vấn đề 211 lay nằm xuống 212 reveal tiết lộ 213 Teach dạy 214 answer câu trả lời 215 operate chạy 216 State trạng thái 217 depend tùy theo 218 enable cho phép 219 record kỷ lục 220 check kiểm tra 221 complete hoàn toàn 222 cost giá cả 223 sound âm thanh 224 laugh cười 225 realise thực hiện 226 extend mở rộng 227 arise nổi lên 228 notice nhận thấy 229 define định nghĩa 230 examine xem xét 231 fit phù hợp 232 study nghiên cứu 233 bear chịu 234 hang treo 235 recognise công nhận 236 shake rung chuyển 237 sign dấu 238 attend đi học 239 fly bay 240 gain lợi 241 perform thực hiện 242 result kết quả 243 travel đi du lịch 244 adopt nhận nuôi 245 confirm xác nhận 246 protect bảo vệ 247 demand nhu cầu 248 stare nhìn chằm chằm 249 imagine tưởng tượng 250 attempt thử 251 beat đánh đập 252 Born sinh 253 associate liên kết 254 care chăm sóc 255 marry kết hôn 256 collect sưu tầm 257 voice tiếng nói 258 employ sử dụng 259 issue vấn đề 260 release phóng thích 261 emerge hiện ra 262 mind nhớ 263 aim mục tiêu 264 deny từ chối 265 Mark dấu 266 shoot bắn 267 appoint bổ nhiệm 268 Order trật tự 269 supply cung cấp 270 drink uống 271 observe quan sát 272 reply đáp lại 273 ignore bỏ qua 274 link liên kết 275 propose đề xuất 276 ring vòng 277 settle giải quyết 278 strike đình công 279 press báo chí 280 respond trả lời 281 arrange sắp xếp 282 survive sống sót 283 concentrate tập trung 284 lift thang máy 285 approach phương pháp tiếp cận 286 Cross Hội Chữ thập 287 test thử 288 charge phí 289 experience kinh nghiệm 290 touch chạm 291 acquire mua 292 commit phạm 293 demonstrate chứng minh 294 Grant Grant 295 prefer thích 296 repeat lặp lại 297 sleep ngủ 298 threaten hăm dọa 299 feed nuôi 300 insist nhấn mạnh 301 launch phóng 302 limit giới hạn 303 promote khuyến khích 304 deliver giao hàng 305 measure đo 306 own riêng 307 retain giữ lại 308 assess đánh giá 309 attract thu hút 310 belong thuộc về 311 consist gồm có 312 contribute góp phần 313 hide giấu 314 promise hứa 315 reject từ chối 316 cry khóc 317 impose áp đặt 318 invite mời 319 sing hát 320 vary khác nhau 321 warn cảnh báo 322 address địa chỉ 323 declare khai 324 destroy phá hủy 325 worry lo 326 divide chia 327 head đầu 328 name tên 329 stick gậy 330 nod gật đầu 331 recognize công nhận 332 train xe lửa 333 attack tấn công 334 clear trong sáng 335 combine phối hợp 336 handle xử lý 337 influence ảnh hưởng 338 realize thực hiện 339 recommend giới thiệu 340 shout kêu la 341 spread lan tràn 342 undertake đảm đương 343 account trương mục 344 select lựa chọn 345 climb leo 346 contact tiếp xúc 347 recall triệu hồi 348 secure chắc chắn 349 step bước đi 350 transfer chuyển nhượng 351 welcome hoan nghênh 352 conclude kết luận 353 disappear biến mất 354 display trưng bày 355 dress trang phục 356 illustrate minh họa 357 imply nghĩa là 358 organise tổ chức 359 direct trực tiếp 360 escape trốn thoát 361 generate phát ra 362 investigate nghiên cứu 363 remind nhắc lại 364 advise khuyến cáo 365 afford đủ khả năng 366 earn kiếm được 367 hand tay 368 inform báo 369 rely tin cậy 370 succeed thành công 371 approve phê duyệt 372 burn đốt cháy 373 fear sợ 374 vote bỏ phiếu 375 conduct hạnh kiểm 376 cope đương đầu 377 derive lấy được 378 elect đắc cử 379 gather tụ họp 380 jump nhảy 381 last cuối cùng 382 match trận đấu 383 matter chất 384 persuade khuyên 385 ride đi chơi 386 shut đóng 387 blow thổi 388 estimate ước tính 389 recover lấy lại 390 score số điểm 391 slip trượt 392 count đếm 393 hate ghét 394 attach đính kèm 395 exercise tập thể dục 396 house nhà 397 lean gầy 398 roll cuộn 399 wash rửa 400 accompany hộ tống 401 accuse tố cáo 402 bind buộc 403 explore khám phá 404 judge thẩm phán 405 rest còn lại 406 steal ăn cắp 407 comment chú thích 408 exclude loại trừ 409 focus tiêu điểm 410 hurt đau 411 stretch căng ra 412 withdraw rút 413 back trở lại 414 fix sửa chữa 415 justify biện hộ 416 knock đập 417 pursue theo đuổi 418 switch công tắc 419 appreciate đánh giá 420 benefit lợi ích 421 lack tình trạng thiếu 422 list danh sách 423 occupy chiếm 424 permit giấy phép 425 surround surround 426 abandon bỏ 427 blame khiển trách 428 complain phàn nàn 429 connect liên kết 430 construct xây dựng 431 dominate thống trị 432 engage thuê 433 paint sơn 434 quote quote 435 view quang cảnh 436 acknowledge công nhận 437 dismiss bỏ qua 438 incorporate kết hợp 439 interpret giải thích 440 proceed tiến hành 441 search tìm kiếm 442 separate riêng biệt 443 stress nhấn mạnh 444 alter thay đổi 445 analyse phân tích 446 arrest bắt giữ 447 bother làm phiền 448 defend bảo vệ 449 expand phát triển 450 implement bổ sung 451 possess có 452 review xem lại 453 suit bộ đồ 454 tie tie 455 assist hỗ trợ 456 calculate tính toán 457 glance nhìn thoáng qua 458 mix pha 459 question câu hỏi 460 resolve giải quyết 461 rule nguyên tắc 462 suspect nghi ngờ 463 Wake Wake 464 appeal kháng cáo 465 challenge thách 466 clean sạch 467 damage tổn thất 468 guess phỏng đoán 469 reckon tính 470 restore khôi phục 471 restrict hạn chế 472 specify xác định 473 constitute cấu tạo 474 convert đổi 475 distinguish phân biệt 476 submit đệ trình 477 trust lòng tin 478 urge thúc giục 479 feature đặc tính 480 Land đất 481 locate định vị trí 482 predict dự đoán 483 preserve bảo tồn 484 solve giải quyết 485 sort loại 486 struggle cuộc tranh đấu 487 cast đúc 488 Cook nấu ăn 489 dance nhảy 490 invest đầu tư 491 lock khóa 492 owe nợ 493 pour đổ vào 494 shift sự thay đổi 495 kick đá 496 kiss hôn 497 Light ánh sáng 498 purchase mua 499 race cuộc đua 500 retire về hưu
The most common Nouns in EnglishTop 500 danh từ trong tiếng Anh phổ biến nhấtTop 500 danh từ trong tiếng Anh phổ biến thường gặp nhất, từ vựng tiếng Anh về danh từ. Tiếp tục series top những từ vựng phổ biến trong tiếng Anh. Hôm nay giới thiệu tới các bạn 1 từ loại rất cơ bản trong tiếng Anh đó là danh từ. Dưới đây là top 500 những danh từ phổ biến thường gặp nhất trong tiếng Anh có ý nghĩa tiếng số danh từ đặc biệt trong tiếng AnhTổng hợp Bài tập về Danh từ trong Tiếng Anh có đáp ánBài tập về Danh từ đếm được và Danh từ không đếm được có đáp ánSTTTừ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt1peopleNgười2historyLịch sử3wayĐường4artNghệ thuật5worldThế giới6informationThông tin7mapBản đồ8twoHai9familyGia đình10governmentChính phủ11healthSức khỏe12systemHệ thống13computerMáy tính14meatThịt15yearNăm16thanksLời cảm ơn17musicÂm nhạc18personNgười19readingCách đọc20methodPhương pháp21dataDữ liệu22foodThức ăn23understandingHiểu biết24theoryLý thuyết25lawPháp luật26birdChim27literatureVăn chương28problemVấn đề29softwarePhần mềm30controlKiểm soát31knowledgeKiến thức32powerQuyền lực33abilityKhả năng34economicsKinh tế học35loveTình Yêu36internetInternet37televisionTivi38scienceKhoa học39libraryThư viện40natureBản chất41factViệc42productSản phẩm43ideaÝ kiến44temperatureNhiệt độ45investmentĐầu tư46areaKhu vực47societyXã hội48activityHoạt động49storyCâu chuyện50industryNgành công nghiệp51mediaPhương tiện truyền thông52thingnhững vật53ovenLò nướng54communityCộng đồng55definitionĐịnh nghĩa56safetySự an toàn57qualityChất lượng58developmentPhát triển59languageNgôn ngữ60managementQuản lý61playerNgười chơi62varietyNhiều63videoVideo64weekTuần65securityAn ninh66countryNước67examThi68moviePhim69organizationCơ quan70equipmentThiết bị71physicsVật lý72analysisNghiên cứu73policyChính sách74seriesLoạt75thoughtTư tưởng76basisCăn cứ77boyfriendBạn trai78directionPhương hướng79strategyChiến lược80technologyCông nghệ81armyQuân đội82cameraMáy chụp hình83freedomSự tự do84paperGiấy85environmentMôi trường86childTrẻ em87instanceTrường hợp88monthTháng89truthSự thật90marketingThị trường91universityTrường đại học92writingViết93articleĐiều khoản94departmentBộ95differenceKhác nhau96goalMục tiêu97newsTin tức98audienceKhán giả99fishingĐánh cá100growthTăng trưởng101incomeLợi tức102marriageHôn nhân103userNgười sử dụng104combinationPhối hợp105failureThất bại106meaningNghĩa107medicineY học108philosophyTriết học109teacherGiáo viên110communicationLiên lạc111nightĐêm112chemistryHóa học113diseaseCăn bệnh114diskĐĩa115energyNăng lượng116nationQuốc gia117roadĐường118roleVai trò119soupSoup120advertisingQuảng cáo121locationVị trí122successSự thành công123additionThêm vào124apartmentCăn hộ125educationSự giáo dục126mathToán học127momentChốc lát128paintingBức tranh129politicsChính trị130attentionChú ý131decisionPhán quyết132eventBiến cố133propertyBất động sản134shoppingMuasắm135studentSinh viên136woodGỗ137competitionCuộc thi138distributionPhân phát139entertainmentGiải trí140officeVăn phòng141populationDân số142presidentChủ tịch143unitĐơn vị144categoryThể loại145cigaretteThuốc lá146contextBối cảnh147introductionSự giới thiệu148opportunityCơ hội149performanceHiệu suất150driverNgười lái xe151flightChuyến bay152lengthChiều dài153magazineTạp chí154newspaperBáo155relationshipMối quan hệ156teachingGiảng dạy157cellTế bào158dealerNgười chia bài159debateTranh luận160findingPhát hiện161lakeHồ162memberThành viên163messageThông điệp164phoneĐiện thoại165sceneSân khấu166appearanceXuất hiện167associationSự kết hợp168conceptKhái niệm169customerKhách hàng170deathSự chết171discussionThảo luận172housingNhà ở173inflationSự lạm phát174insuranceBảo hiểm175moodKhí sắc176womanĐàn bà177adviceLời khuyên178bloodMáu179effortCố gắng180expressionBiểu hiện181importanceTầm quan trọng182opinionÝ kiến183paymentThanh toán184realityThực tế185responsibilityTrách nhiệm186situationTình hình187skillKỹ năng188statementTuyên bố189wealthSự giàu có190applicationỨng dụng191cityThành phố192countyQuận193depthChiều sâu194estateTài sản195foundationNền tảng196grandmotherBà ngoại197heartTim198perspectiveQuan điểm199photoẢnh200recipeCông thức201studioPhòng thu202topicChủ đề203collectionBộ sưu tập204depressionPhiền muộn205imaginationSự tưởng tượng206passionTình yêu207percentageTỷ lệ phần trăm208resourceTài nguyên209settingThiết lập210adQuảng cáo211agencyĐại lý212collegeTrường đại học213connectionLiên quan214criticismSự chỉ trích215debtNợ nần216descriptionMiêu tả217memoryTrí nhớ218patienceKiên nhẫn219secretaryThư ký220solutionDung dịch221administrationQuyền quản trị222aspectDiện mạo223attitudeThái độ224directorGiám đốc225personalityNhân cách226psychologyTâm lý học227recommendationKhuyến nghị228responseCâu trả lời229selectionSự lựa chọn230storageLưu trữ231versionPhiên bản232alcoholRượu233argumentĐối số234complaintLời phàn nàn235contractHợp đồng236emphasisSự nhấn mạnh237highwayXa lộ238lossSự mất239membershipThành viên240possessionSở hữu241preparationSự chuẩn bị242steakMiếng bò hầm243unionLiên hiệp244agreementSự đồng ý245cancerUng thư246currencyTiền tệ247employmentViệc làm248engineeringKỹ thuật249entryLối vào250interactionTương tác251limitGiới hạn252mixtureHỗn hợp253preferenceSự ưa thích254regionVùng255republicNước cộng hòa256seatGhế257traditionTruyền thống258virusVirus259actorDiễn viên260classroomLớp học261deliveryGiao hàng262deviceThiết bị263difficultyKhó khăn264dramaKịch265electionSựu bầu cử266engineĐộng cơ267footballBóng đá268guidanceHướng dẫn269hotelKhách sạn270matchTrận đấu271ownerChủ nhân272priorityQuyền ưu tiên273protectionSự bảo vệ274suggestionGợi ý275tensionSức ép276variationSự biến đổi277anxietyLo ngại278atmosphereKhông khí279awarenessNhận thức280breadBánh mì281climateKhí hậu282comparisonSự so sánh283confusionNhầm lẫn284constructionXây dựng285elevatorThang máy286emotionXúc động287employeeCông nhân288employerSử dụng lao động289guestKhách290heightChiều cao291leadershipLãnh đạo292mallTrung tâm muasắm293managerNgười quản lý294operationHoạt động295recordingGhi âm296respectTôn trọng297sampleMẫu298transportationGiao thông vận tải299boringChán nản300charityBố thí301cousinAnh em họ302disasterThảm họa303editorBiên tập viên304efficiencyHiệu quả305excitementPhấn khích306extentMức độ307feedbackThông tin phản hồi308guitarĐàn guitar309homeworkBài tập về nhà310leaderLãnh đạo311momMẹ312outcomeKết quả313permissionSự cho phép314presentationTrình bày315promotionKhuyến mãi316reflectionSự phản xạ317refrigeratorTủ lạnh318resolutionĐộ phân giải319revenueLợi tức320sessionBuổi họp321singerCa sĩ322tennisQuần vợt323basketCái giỏ324bonusTiền thưởng325cabinetBuồng326childhoodThời thơ ấu327churchNhà thờ328clothesQuần áo329coffeeCà phê330dinnerBữa tối331drawingBản vẽ332hairTóc333hearingThính giác334initiativeSáng kiến335judgmentÁn336labPhòng thí nghiệm337measurementSự đo lường338modeChế độ339mudBùn340orangeTrái cam341poetryThơ phú342policeCảnh sát343possibilityKhả năng344procedurePhương pháp345queenNữ hoàng346ratioTỉ lệ347relationQuan hệ348restaurantNhà hàng349satisfactionSự hài lòng350sectorKhu vực351signatureChữ ký352significanceÝ nghĩa353songBài hát354toothRăng355townThành phố356vehicleXe cộ357volumeThể tích358wifeVợ359accidentTai nạn360airportSân bay361appointmentCuộc hẹn362arrivalĐến363assumptionGiả định364baseballBóng chày365chapterChương366committeeỦy ban367conversationĐàm thoại368databaseCơ sở dữ liệu369enthusiasmHăng hái370errorLỗi371explanationGiải thích372farmerNông dân373gateCửa374girlCô gái375hallĐại sảnh376historianSử gia377hospitalBệnh viện378injuryVết thương379instructionHướng dẫn380maintenanceBảo trì381manufacturerNhà chế tạo382mealBữa ăn383perceptionSự nhận thức384pieBánh385poemBài thơ386presenceSự hiện diện387proposalĐề nghị388receptionTiếp nhận389replacementSự thay thế390revolutionCuộc cách mạng391riverSông392sonCon trai393speechLời nói394teaTrà395villageLàng396warningCảnh báo397winnerNgười chiến thắng398workerCông nhân399writerNhà văn400assistanceHỗ trợ401breathHơi thở402buyerNgười mua403chestNgực404chocolateSôcôla405conclusionPhần kết luận406contributionSự đóng góp407cookieCookie408courageLòng can đảm409dadCha410deskBàn giấy411drawerNgăn kéo412establishmentThành lập413examinationKiểm tra414garbageĐống rác415groceryTạp hóa416honeyMật ong417impressionẤn tượng418improvementSự cải thiện419independenceĐộc lập420insectCôn trùng421inspectionSự kiểm tra422inspectorViên thanh tra423kingVua424ladderThang425menuThực đơn426penaltyHình phạt427pianoDương cầm428potatoKhoai tây429professionNghề nghiệp430professorGiáo sư431quantitySố lượng432reactionSự phản ứng433requirementYêu cầu434saladXà lách435sisterChị436supermarketSiêu thị437tongueLưỡi438weaknessYếu đuối439weddingKết hôn440affairViệc441ambitionTham vọng442analystPhân tích443appleTáo444assignmentPhân công445assistantPhụ tá446bathroomPhòng tắm447bedroomPhòng ngủ448beerBia449birthdayNgày sinh nhật450celebrationLễ kỷ niệm451championshipChức vô địch452cheekGò má453clientKhách hàng454consequenceKết quả455departureKhởi hành456diamondKim cương457dirtBụi458earTai459fortuneVận may460friendshipTình bạn461funeralĐám ma462geneGen463girlfriendBạn gái464hatMũ465indicationDấu hiệu466intentionMục đích467ladyPhụ nữ468midnightNữa đêm469negotiationĐàm phán470obligationNghĩa vụ471passengerHành khách472pizzaBánh pizza473platformNền tảng474poetThi sĩ475pollutionÔ nhiễm476recognitionSự công nhận477reputationDanh tiếng478shirtÁo sơ mi479sirNgài480speakerLoa481strangerNgười lạ482surgeryPhẫu thuật483sympathyThông cảm484taleTruyện485throatHọng486trainerHuấn luyện viên487uncleChú488youthTuổi trẻ489timeThời gian490workCông việc491filmPhim ảnh492waterNước493moneyTiền494exampleThí dụ495whileTrong khi496businessKinh doanh497studyNghiên cứu498gameTrò chơi499lifeĐời sống500formHình thức
/ / 500 Danh từ Tiếng Anh thông dụng cơ bản sử dụng trong giao tiếp hằng ngày Mục lục1 Tài liệu Tiếng Anh giao tiếp khác2 Trích3 Luyện nghe 500 danh từ Tiếng Anh Audio Tài liệu tổng hợp các danh từ Tiếng Anh thông dụng cơ bản để có thể sử dung trong giao tiếp Tiếng Anh hằng ngày. Thích Tiếng Anh chia sẻ “500 Danh từ Tiếng Anh thông dụng cơ bản sử dụng trong giao tiếp hằng ngày” bản PDF có video phiên âm để các luyện nghe. Tài liệu Tiếng Anh giao tiếp khác 400 Crazy English – 400 câu tiếng anh giao tiếp cơ bản nhất Pronunciation Workshop – American Accent Video Training Program 40 Chủ đề phải biết cho IELTS SPEAKING – Thầy Đặng Trần Tùng IELTS Trọn bộ Sách và Khóa học ôn thi IELTS – IELTS Ngoc Bach Tổng hợp 100 Topics cho IELTS Speaking – IELTS Ngoc Bach Trích STT Từ tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt 1 people /ˈpiːpl / Người 2 history /ˈhɪstəri / Lịch sử 3 way /weɪ / Đường 4 art /ɑːt / Nghệ thuật 5 world /wɜːld / Thế giới 6 information /ˌɪnfəˈmeɪʃən / Thông tin 7 map /mæp / Bản đồ 8 two /tuː / Hai 9 family /ˈfæmɪli / Gia đình 10 government /ˈgʌvnmənt / Chính phủ 11 health /hɛlθ / Sức khỏe 12 system /ˈsɪstɪm / Hệ thống 13 computer /kəmˈpjuːtə / Máy tính 14 meat /miːt / Thịt 15 year /jɪə / Năm 16 thanks /θæŋks / Lời cảm ơn 17 music /ˈmjuːzɪk / Âm nhạc 18 person /ˈpɜːsn / Người 19 reading /ˈriːdɪŋ / Cách đọc 20 method /ˈmɛθəd / Phương pháp 21 data /ˈdeɪtə / Dữ liệu 22 food /fuːd / Thức ăn 23 understanding /ˌʌndəˈstændɪŋ / Hiểu biết 24 theory /ˈθɪəri / Lý thuyết 25 law /lɔː / Pháp luật 26 bird /bɜːd / Chim 27 literature /ˈlɪtərɪʧə / Văn chương 28 problem /ˈprɒbləm / Vấn đề 29 software /ˈsɒftweə / Phần mềm 30 control /kənˈtrəʊl / Kiểm soát 31 knowledge /ˈnɒlɪʤ / Kiến thức 32 power /ˈpaʊə / Quyền lực 33 ability /əˈbɪlɪti / Khả năng 34 economics /ˌiːkəˈnɒmɪks / Kinh tế học 35 love /lʌv / Tình Yêu 36 internet /ˈɪntəˌnɛt / Internet 37 television /ˈtɛlɪˌvɪʒən / Tivi 38 science /ˈsaɪəns / Khoa học 39 library /ˈlaɪbrəri / Thư viện 40 nature /ˈneɪʧə / Bản chất 41 fact /fækt / Việc 42 product /ˈprɒdʌkt / Sản phẩm 43 idea /aɪˈdɪə / Ý kiến 44 temperature /ˈtɛmprɪʧə / Nhiệt độ 45 investment /ɪnˈvɛstmənt / Đầu tư 46 area /ˈeərɪə / Khu vực 47 society /səˈsaɪəti / Xã hội 48 activity /ækˈtɪvɪti / Hoạt động 49 story /ˈstɔːri / Câu chuyện 50 industry /ˈɪndəstri / Ngành công nghiệp 51 media /ˈmɛdɪə / Phương tiện truyền thông 52 thing /θɪŋ / những vật 53 oven /ˈʌvn / Lò nướng 54 community /kəˈmjuːnɪti / Cộng đồng 55 definition /ˌdɛfɪˈnɪʃən / Định nghĩa 56 safety /ˈseɪfti / Sự an toàn 57 quality /ˈkwɒlɪti / Chất lượng 58 development /dɪˈvɛləpmənt / Phát triển 59 language /ˈlæŋgwɪʤ / Ngôn ngữ 60 management /ˈmænɪʤmənt / Quản lý 61 player /ˈpleɪə / Người chơi 62 variety /vəˈraɪəti / Nhiều 63 video /ˈvɪdɪəʊ / Video 64 week /wiːk / Tuần 65 security /sɪˈkjʊərɪti / An ninh 66 country /ˈkʌntri / Nước 67 exam /ɪgˈzæm / Thi 68 movie /ˈmuːvi / Phim 69 organization /ˌɔːgənaɪˈzeɪʃən / Cơ quan 70 equipment /ɪˈkwɪpmənt / Thiết bị 71 physics /ˈfɪzɪks / Vật lý 72 analysis /əˈnæləsɪs / Nghiên cứu 73 policy /ˈpɒlɪsi / Chính sách 74 series /ˈsɪəriːz / Loạt 75 thought /θɔːt / Tư tưởng 76 basis /ˈbeɪsɪs / Căn cứ 77 boyfriend /ˈbɔɪˌfrɛnd / Bạn trai 78 direction /dɪˈrɛkʃən / Phương hướng 79 strategy /ˈstrætɪʤi / Chiến lược 80 technology /tɛkˈnɒləʤi / Công nghệ 81 army /ˈɑːmi / Quân đội 82 camera /ˈkæmərə / Máy chụp hình 83 freedom /ˈfriːdəm / Sự tự do 84 paper /ˈpeɪpə / Giấy 85 environment /ɪnˈvaɪərənmənt / Môi trường 86 child /ʧaɪld / Trẻ em 87 instance /ˈɪnstəns / Trường hợp 88 month /mʌnθ / Tháng 89 truth /truːθ / Sự thật 90 marketing /ˈmɑːkɪtɪŋ / Thị trường 91 university /ˌjuːnɪˈvɜːsɪti / Trường đại học 92 writing /ˈraɪtɪŋ / Viết 93 article /ˈɑːtɪkl / Điều khoản 94 department /dɪˈpɑːtmənt / Bộ 95 difference /ˈdɪfrəns / Khác nhau 96 goal /gəʊl / Mục tiêu 97 news /njuːz / Tin tức 98 audience /ˈɔːdjəns / Khán giả 99 fishing /ˈfɪʃɪŋ / Đánh cá 100 growth /grəʊθ / Tăng trưởng 101 income /ˈɪnkʌm / Lợi tức 102 marriage /ˈmærɪʤ / Hôn nhân 103 user /ˈjuːzə / Người sử dụng 104 combination /ˌkɒmbɪˈneɪʃən / Phối hợp 105 failure /ˈfeɪljə / Thất bại 106 meaning /ˈmiːnɪŋ / Nghĩa 107 medicine /ˈmɛdsɪn / Y học 108 philosophy /fɪˈlɒsəfi / Triết học 109 teacher /ˈtiːʧə / Giáo viên 110 communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən / Liên lạc 111 night /naɪt / Đêm 112 chemistry /ˈkɛmɪstri / Hóa học 113 disease /dɪˈziːz / Căn bệnh 114 disk /dɪsk / Đĩa 115 energy /ˈɛnəʤi / Năng lượng 116 nation /ˈneɪʃən / Quốc gia 117 road /rəʊd / Đường 118 role /rəʊl / Vai trò 119 soup /suːp / Soup 120 advertising /ˈædvətaɪzɪŋ / Quảng cáo 121 location /ləʊˈkeɪʃən / Vị trí 122 success /səkˈsɛs / Sự thành công 123 addition /əˈdɪʃən / Thêm vào 124 apartment /əˈpɑːtmənt / Căn hộ 125 education /ˌɛdjuːˈkeɪʃən / Sự giáo dục 126 math /mæθ / Toán học 127 moment /ˈməʊmənt / Chốc lát 128 painting /ˈpeɪntɪŋ / Bức tranh 129 politics /ˈpɒlɪtɪks / Chính trị 130 attention /əˈtɛnʃən / Chú ý 131 decision /dɪˈsɪʒən / Phán quyết 132 event /ɪˈvɛnt / Biến cố 133 property /ˈprɒpəti / Bất động sản 134 shopping /ˈʃɒpɪŋ / Muasắm 135 student /ˈstjuːdənt / Sinh viên 136 wood /wʊd / Gỗ 137 competition /ˌkɒmpɪˈtɪʃən / Cuộc thi 138 distribution /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən / Phân phát 139 entertainment /ˌɛntəˈteɪnmənt / Giải trí 140 office /ˈɒfɪs / Văn phòng 141 population /ˌpɒpjʊˈleɪʃən / Dân số 142 president /ˈprɛzɪdənt / Chủ tịch 143 unit /ˈjuːnɪt / Đơn vị 144 category /ˈkætɪgəri / Thể loại 145 cigarette /ˌsɪgəˈrɛt / Thuốc lá 146 context /ˈkɒntɛkst / Bối cảnh 147 introduction /ˌɪntrəˈdʌkʃən / Sự giới thiệu 148 opportunity /ˌɒpəˈtjuːnɪti / Cơ hội 149 performance /pəˈfɔːməns / Hiệu suất 150 driver /ˈdraɪvə / Người lái xe 151 flight /flaɪt / Chuyến bay 152 length /lɛŋθ / Chiều dài 153 magazine /ˌmægəˈziːn / Tạp chí 154 newspaper /ˈnjuːzˌpeɪpə / Báo 155 relationship /rɪˈleɪʃənʃɪp / Mối quan hệ 156 teaching /ˈtiːʧɪŋ / Giảng dạy 157 cell /sɛl / Tế bào 158 dealer /ˈdiːlə / Người chia bài 159 debate /dɪˈbeɪt / Tranh luận 160 finding /ˈfaɪndɪŋ / Phát hiện 161 lake /leɪk / Hồ 162 member /ˈmɛmbə / Thành viên 163 message /ˈmɛsɪʤ / Thông điệp 164 phone /fəʊn / Điện thoại 165 scene /siːn / Sân khấu 166 appearance /əˈpɪərəns / Xuất hiện 167 association /əˌsəʊsɪˈeɪʃən / Sự kết hợp 168 concept /ˈkɒnsɛpt / Khái niệm 169 customer /ˈkʌstəmə / Khách hàng 170 death /dɛθ / Sự chết 171 discussion /dɪsˈkʌʃən / Thảo luận 172 housing /ˈhaʊzɪŋ / Nhà ở 173 inflation /ɪnˈfleɪʃən / Sự lạm phát 174 insurance /ɪnˈʃʊərəns / Bảo hiểm 175 mood /muːd / Khí sắc 176 woman /ˈwʊmən / Đàn bà 177 advice /ədˈvaɪs / Lời khuyên 178 blood /blʌd / Máu 179 effort /ˈɛfət / Cố gắng 180 expression /ɪksˈprɛʃən / Biểu hiện 181 importance /ɪmˈpɔːtəns / Tầm quan trọng 182 opinion /əˈpɪnjən / Ý kiến 183 payment /ˈpeɪmənt / Thanh toán 184 reality /riːˈælɪti / Thực tế 185 responsibility /rɪsˌpɒnsəˈbɪlɪti / Trách nhiệm 186 situation /ˌsɪtjʊˈeɪʃən / Tình hình 187 skill /skɪl / Kỹ năng 188 statement /ˈsteɪtmənt / Tuyên bố 189 wealth /wɛlθ / Sự giàu có 190 application /ˌæplɪˈkeɪʃən / Ứng dụng 191 city /ˈsɪti / Thành phố 192 county /ˈkaʊnti / Quận 193 depth /dɛpθ / Chiều sâu 194 estate /ɪsˈteɪt / Tài sản 195 foundation /faʊnˈdeɪʃən / Nền tảng 196 grandmother /ˈgrænˌmʌə / Bà ngoại 197 heart /hɑːt / Tim 198 perspective /pəˈspɛktɪv / Quan điểm 199 photo /ˈfəʊtəʊ / Ảnh 200 recipe /ˈrɛsɪpi / Công thức 201 studio /ˈstjuːdɪəʊ / Phòng thu 202 topic /ˈtɒpɪk / Chủ đề 203 collection /kəˈlɛkʃən / Bộ sưu tập 204 depression /dɪˈprɛʃən / Phiền muộn 205 imagination /ɪˌmæʤɪˈneɪʃən / Sự tưởng tượng 206 passion /ˈpæʃən / Tình yêu 207 percentage /pəˈsɛntɪʤ / Tỷ lệ phần trăm 208 resource /rɪˈsɔːs / Tài nguyên 209 setting /ˈsɛtɪŋ / Thiết lập 210 ad /æd / Quảng cáo 211 agency /ˈeɪʤənsi / Đại lý 212 college /ˈkɒlɪʤ / Trường đại học 213 connection /kəˈnɛkʃən / Liên quan 214 criticism /ˈkrɪtɪsɪzm / Sự chỉ trích 215 debt /dɛt / Nợ nần 216 description /dɪsˈkrɪpʃən / Miêu tả 217 memory /ˈmɛməri / Trí nhớ 218 patience /ˈpeɪʃəns / Kiên nhẫn 219 secretary /ˈsɛkrətri / Thư ký 220 solution /səˈluːʃən / Dung dịch 221 administration /ədˌmɪnɪsˈtreɪʃən / Quyền quản trị 222 aspect /ˈæspɛkt / Diện mạo 223 attitude /ˈætɪtjuːd / Thái độ 224 director /dɪˈrɛktə / Giám đốc 225 personality /ˌpɜːsəˈnælɪti / Nhân cách 226 psychology /saɪˈkɒləʤi / Tâm lý học 227 recommendation /ˌrɛkəmɛnˈdeɪʃən / Khuyến nghị 228 response /rɪsˈpɒns / Câu trả lời 229 selection /sɪˈlɛkʃən / Sự lựa chọn 230 storage /ˈstɔːrɪʤ / Lưu trữ 231 version /ˈvɜːʃən / Phiên bản 232 alcohol /ˈælkəhɒl / Rượu 233 argument /ˈɑːgjʊmənt / Đối số 234 complaint /kəmˈpleɪnt / Lời phàn nàn 235 contract /ˈkɒntrækt / Hợp đồng 236 emphasis /ˈɛmfəsɪs / Sự nhấn mạnh 237 highway /ˈhaɪweɪ / Xa lộ 238 loss /lɒs / Sự mất 239 membership /ˈmɛmbəʃɪp / Thành viên 240 possession /pəˈzɛʃən / Sở hữu 241 preparation /ˌprɛpəˈreɪʃən / Sự chuẩn bị 242 steak /steɪk / Miếng bò hầm 243 union /ˈjuːnjən / Liên hiệp 244 agreement /əˈgriːmənt / Sự đồng ý 245 cancer /ˈkænsə / Ung thư 246 currency /ˈkʌrənsi / Tiền tệ 247 employment /ɪmˈplɔɪmənt / Việc làm 248 engineering /ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ / Kỹ thuật 249 entry /ˈɛntri / Lối vào 250 interaction /ˌɪntərˈækʃən / Tương tác 251 limit /ˈlɪmɪt / Giới hạn 252 mixture /ˈmɪksʧə / Hỗn hợp 253 preference /ˈprɛfərəns / Sự ưa thích 254 region /ˈriːʤən / Vùng 255 republic /rɪˈpʌblɪk / Nước cộng hòa 256 seat /siːt / Ghế 257 tradition /trəˈdɪʃən / Truyền thống 258 virus /ˈvaɪərəs / Virus 259 actor /ˈæktə / Diễn viên 260 classroom /ˈklɑːsrʊm / Lớp học 261 delivery /dɪˈlɪvəri / Giao hàng 262 device /dɪˈvaɪs / Thiết bị 263 difficulty /ˈdɪfɪkəlti / Khó khăn 264 drama /ˈdrɑːmə / Kịch 265 election /ɪˈlɛkʃən / Sựu bầu cử 266 engine /ˈɛnʤɪn / Động cơ 267 football /ˈfʊtbɔːl / Bóng đá 268 guidance /ˈgaɪdəns / Hướng dẫn 269 hotel /həʊˈtɛl / Khách sạn 270 match /mæʧ / Trận đấu 271 owner /ˈəʊnə / Chủ nhân 272 priority /praɪˈɒrɪti / Quyền ưu tiên 273 protection /prəˈtɛkʃən / Sự bảo vệ 274 suggestion /səˈʤɛsʧən / Gợi ý 275 tension /ˈtɛnʃən / Sức ép 276 variation /ˌveərɪˈeɪʃən / Sự biến đổi 277 anxiety /æŋˈzaɪəti / Lo ngại 278 atmosphere /ˈætməsfɪə / Không khí 279 awareness /əˈweənəs / Nhận thức 280 bread /brɛd / Bánh mì 281 climate /ˈklaɪmɪt / Khí hậu 282 comparison /kəmˈpærɪsn / Sự so sánh 283 confusion /kənˈfjuːʒən / Nhầm lẫn 284 construction /kənˈstrʌkʃən / Xây dựng 285 elevator /ˈɛlɪveɪtə / Thang máy 286 emotion /ɪˈməʊʃən / Xúc động 287 employee /ˌɛmplɔɪˈiː / Công nhân 288 employer /ɪmˈplɔɪə / Sử dụng lao động 289 guest /gɛst / Khách 290 height /haɪt / Chiều cao 291 leadership /ˈliːdəʃɪp / Lãnh đạo 292 mall /mɔːl / Trung tâm muasắm 293 manager /ˈmænɪʤə / Người quản lý 294 operation /ˌɒpəˈreɪʃən / Hoạt động 295 recording /rɪˈkɔːdɪŋ / Ghi âm 296 respect /rɪsˈpɛkt / Tôn trọng 297 sample /ˈsɑːmpl / Mẫu 298 transportation /ˌtrænspɔːˈteɪʃən / Giao thông vận tải 299 boring /ˈbɔːrɪŋ / Chán nản 300 charity /ˈʧærɪti / Bố thí 301 cousin /ˈkʌzn / Anh em họ 302 disaster /dɪˈzɑːstə / Thảm họa 303 editor /ˈɛdɪtə / Biên tập viên 304 efficiency /ɪˈfɪʃənsi / Hiệu quả 305 excitement /ɪkˈsaɪtmənt / Phấn khích 306 extent /ɪksˈtɛnt / Mức độ 307 feedback /ˈfiːdbæk / Thông tin phản hồi 308 guitar /gɪˈtɑː / Đàn guitar 309 homework /ˈhəʊmˌwɜːk / Bài tập về nhà 310 leader /ˈliːdə / Lãnh đạo 311 mom /mɒm / Mẹ 312 outcome /ˈaʊtkʌm / Kết quả 313 permission /pəˈmɪʃən / Sự cho phép 314 presentation /ˌprɛzɛnˈteɪʃən / Trình bày 315 promotion /prəˈməʊʃən / Khuyến mãi 316 reflection /rɪˈflɛkʃən / Sự phản xạ 317 refrigerator /rɪˈfrɪʤəreɪtə / Tủ lạnh 318 resolution /ˌrɛzəˈluːʃən / Độ phân giải 319 revenue /ˈrɛvɪnjuː / Lợi tức 320 session /ˈsɛʃən / Buổi họp 321 singer /ˈsɪŋə / Ca sĩ 322 tennis /ˈtɛnɪs / Quần vợt 323 basket /ˈbɑːskɪt / Cái giỏ 324 bonus /ˈbəʊnəs / Tiền thưởng 325 cabinet /ˈkæbɪnɪt / Buồng 326 childhood /ˈʧaɪldhʊd / Thời thơ ấu 327 church /ʧɜːʧ / Nhà thờ 328 clothes /kləʊz / Quần áo 329 coffee /ˈkɒfi / Cà phê 330 dinner /ˈdɪnə / Bữa tối 331 drawing /ˈdrɔːɪŋ / Bản vẽ 332 hair /heə / Tóc 333 hearing /ˈhɪərɪŋ / Thính giác 334 initiative /ɪˈnɪʃɪətɪv / Sáng kiến 335 judgment /ˈʤʌʤmənt / Án 336 lab /læb / Phòng thí nghiệm 337 measurement /ˈmɛʒəmənt / Sự đo lường 338 mode /məʊd / Chế độ 339 mud /mʌd / Bùn 340 orange /ˈɒrɪnʤ / Trái cam 341 poetry /ˈpəʊɪtri / Thơ phú 342 police /pəˈliːs / Cảnh sát 343 possibility /ˌpɒsəˈbɪlɪti / Khả năng 344 procedure /prəˈsiːʤə / Phương pháp 345 queen /kwiːn / Nữ hoàng 346 ratio /ˈreɪʃɪəʊ / Tỉ lệ 347 relation /rɪˈleɪʃən / Quan hệ 348 restaurant /ˈrɛstrɒnt / Nhà hàng 349 satisfaction /ˌsætɪsˈfækʃən / Sự hài lòng 350 sector /ˈsɛktə / Khu vực 351 signature /ˈsɪgnɪʧə / Chữ ký 352 significance /sɪgˈnɪfɪkəns / Ý nghĩa 353 song /sɒŋ / Bài hát 354 tooth /tuːθ / Răng 355 town /taʊn / Thành phố 356 vehicle /ˈviːɪkl / Xe cộ 357 volume /ˈvɒljʊm / Thể tích 358 wife /waɪf / Vợ 359 accident /ˈæksɪdənt / Tai nạn 360 airport /ˈeəpɔːt / Sân bay 361 appointment /əˈpɔɪntmənt / Cuộc hẹn 362 arrival /əˈraɪvəl / Đến 363 assumption /əˈsʌmpʃən / Giả định 364 baseball /ˈbeɪsbɔːl / Bóng chày 365 chapter /ˈʧæptə / Chương 366 committee /kəˈmɪti / Ủy ban 367 conversation /ˌkɒnvəˈseɪʃən / Đàm thoại 368 database /ˈdeɪtəˌbeɪs / Cơ sở dữ liệu 369 enthusiasm /ɪnˈθjuːzɪæzm / Hăng hái 370 error /ˈɛrə / Lỗi 371 explanation /ˌɛkspləˈneɪʃən / Giải thích 372 farmer /ˈfɑːmə / Nông dân 373 gate /geɪt / Cửa 374 girl /gɜːl / Cô gái 375 hall /hɔːl / Đại sảnh 376 historian /hɪsˈtɔːrɪən / Sử gia 377 hospital /ˈhɒspɪtl / Bệnh viện 378 injury /ˈɪnʤəri / Vết thương 379 instruction /ɪnˈstrʌkʃən / Hướng dẫn 380 maintenance /ˈmeɪntənəns / Bảo trì 381 manufacturer /ˌmænjʊˈfækʧərə / Nhà chế tạo 382 meal /miːl / Bữa ăn 383 perception /pəˈsɛpʃən / Sự nhận thức 384 pie /paɪ / Bánh 385 poem /ˈpəʊɪm / Bài thơ 386 presence /ˈprɛzns / Sự hiện diện 387 proposal /prəˈpəʊzəl / Đề nghị 388 reception /rɪˈsɛpʃən / Tiếp nhận 389 replacement /rɪˈpleɪsmənt / Sự thay thế 390 revolution /ˌrɛvəˈluːʃən / Cuộc cách mạng 391 river /ˈrɪvə / Sông 392 son /sʌn / Con trai 393 speech /spiːʧ / Lời nói 394 tea /tiː / Trà 395 village /ˈvɪlɪʤ / Làng 396 warning /ˈwɔːnɪŋ / Cảnh báo 397 winner /ˈwɪnə / Người chiến thắng 398 worker /ˈwɜːkə / Công nhân 399 writer /ˈraɪtə / Nhà văn 400 assistance /əˈsɪstəns / Hỗ trợ 401 breath /brɛθ / Hơi thở 402 buyer /ˈbaɪə / Người mua 403 chest /ʧɛst / Ngực 404 chocolate /ˈʧɒkəlɪt / Sôcôla 405 conclusion /kənˈkluːʒən / Phần kết luận 406 contribution /ˌkɒntrɪˈbjuːʃən / Sự đóng góp 407 cookie /ˈkʊki / Cookie 408 courage /ˈkʌrɪʤ / Lòng can đảm 409 dad /dæd / Cha 410 desk /dɛsk / Bàn giấy 411 drawer /ˈdrɔːə / Ngăn kéo 412 establishment /ɪsˈtæblɪʃmənt / Thành lập 413 examination /ɪgˌzæmɪˈneɪʃən / Kiểm tra 414 garbage /ˈgɑːbɪʤ / Đống rác 415 grocery /ˈgrəʊsəri / Tạp hóa 416 honey /ˈhʌni / Mật ong 417 impression /ɪmˈprɛʃən / Ấn tượng 418 improvement /ɪmˈpruːvmənt / Sự cải thiện 419 independence /ˌɪndɪˈpɛndəns / Độc lập 420 insect /ˈɪnsɛkt / Côn trùng 421 inspection /ɪnˈspɛkʃən / Sự kiểm tra 422 inspector /ɪnˈspɛktə / Viên thanh tra 423 king /kɪŋ / Vua 424 ladder /ˈlædə / Thang 425 menu /ˈmɛnjuː / Thực đơn 426 penalty /ˈpɛnlti / Hình phạt 427 piano /pɪˈænəʊ / Dương cầm 428 potato /pəˈteɪtəʊ / Khoai tây 429 profession /prəˈfɛʃən / Nghề nghiệp 430 professor /prəˈfɛsə / Giáo sư 431 quantity /ˈkwɒntɪti / Số lượng 432 reaction /riːˈækʃən / Sự phản ứng 433 requirement /rɪˈkwaɪəmənt / Yêu cầu 434 salad /ˈsæləd / Xà lách 435 sister /ˈsɪstə / Chị 436 supermarket /ˈsjuːpəˌmɑːkɪt / Siêu thị 437 tongue /tʌŋ / Lưỡi 438 weakness /ˈwiːknɪs / Yếu đuối 439 wedding /ˈwɛdɪŋ / Kết hôn 440 affair /əˈfeə / Việc 441 ambition /æmˈbɪʃən / Tham vọng 442 analyst /ˈænəlɪst / Phân tích 443 apple /ˈæpl / Táo 444 assignment /əˈsaɪnmənt / Phân công 445 assistant /əˈsɪstənt / Phụ tá 446 bathroom /ˈbɑːθruːm / Phòng tắm 447 bedroom /ˈbɛdruːm / Phòng ngủ 448 beer /bɪə / Bia 449 birthday /ˈbɜːθdeɪ / Ngày sinh nhật 450 celebration /ˌsɛlɪˈbreɪʃən / Lễ kỷ niệm 451 championship /ˈʧæmpjənʃɪp / Chức vô địch 452 cheek /ʧiːk / Gò má 453 client /ˈklaɪənt / Khách hàng 454 consequence /ˈkɒnsɪkwəns / Kết quả 455 departure /dɪˈpɑːʧə / Khởi hành 456 diamond /ˈdaɪəmənd / Kim cương 457 dirt /dɜːt / Bụi 458 ear /ɪə / Tai 459 fortune /ˈfɔːʧən / Vận may 460 friendship /ˈfrɛndʃɪp / Tình bạn 461 funeral /ˈfjuːnərəl / Đám ma 462 gene /ʤiːn / Gen 463 girlfriend /ˈgɜːlˌfrɛnd / Bạn gái 464 hat /hæt / Mũ 465 indication /ˌɪndɪˈkeɪʃən / Dấu hiệu 466 intention /ɪnˈtɛnʃən / Mục đích 467 lady /ˈleɪdi / Phụ nữ 468 midnight /ˈmɪdnaɪt / Nữa đêm 469 negotiation /nɪˌgəʊʃɪˈeɪʃən / Đàm phán 470 obligation /ˌɒblɪˈgeɪʃən / Nghĩa vụ 471 passenger /ˈpæsɪnʤə / Hành khách 472 pizza /ˈpiːtsə / Bánh pizza 473 platform /ˈplætfɔːm / Nền tảng 474 poet /ˈpəʊɪt / Thi sĩ 475 pollution /pəˈluːʃən / Ô nhiễm 476 recognition /ˌrɛkəgˈnɪʃən / Sự công nhận 477 reputation /ˌrɛpjuːˈteɪʃən / Danh tiếng 478 shirt /ʃɜːt / Áo sơ mi 479 sir /sɜː / Ngài 480 speaker /ˈspiːkə / Loa 481 stranger /ˈstreɪnʤə / Người lạ 482 surgery /ˈsɜːʤəri / Phẫu thuật 483 sympathy /ˈsɪmpəθi / Thông cảm 484 tale /teɪl / Truyện 485 throat /θrəʊt / Họng 486 trainer /ˈtreɪnə / Huấn luyện viên 487 uncle /ˈʌŋkl / Chú 488 youth /juːθ / Tuổi trẻ 489 time /taɪm / Thời gian 490 work /wɜːk / Công việc 491 film /fɪlm / Phim ảnh 492 water /ˈwɔːtə / Nước 493 money /ˈmʌni / Tiền 494 example /ɪgˈzɑːmpl / Thí dụ 495 while /waɪl / Trong khi 496 business /ˈbɪznɪs / Kinh doanh 497 study /ˈstʌdi / Nghiên cứu 498 game /geɪm / Trò chơi 499 life /laɪf / Đời sống 500 form /fɔːm / Hình thức Luyện nghe 500 danh từ Tiếng Anh Audio TẢI VỀTẢI VỀThích Tiếng Anh chia sẻ “500 Danh từ Tiếng Anh thông dụng cơ bản sử dụng trong giao tiếp hằng ngày“ 500 Danh từ Tiếng Anh thông dụng cơ bản sử dụng trong giao tiếp hằng ngày1 1 vote
500 danh từ tiếng anh thông dụng